cubic decimetre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic decimetre+ Noun
- giống cubic decimeter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liter litre l cubic decimeter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic decimetre"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic decimetre":
cubic decimetre cubic decimeter
Lượt xem: 838